Từ "giám sát" trong tiếng Việt có nghĩa là theo dõi và kiểm tra để đảm bảo rằng mọi việc được thực hiện đúng theo quy định hoặc kế hoạch đã đề ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, kiểm tra và bảo đảm chất lượng công việc.
Các nghĩa chính của từ "giám sát":
Theo dõi và kiểm tra: Giám sát có nghĩa là theo dõi các hoạt động để đảm bảo rằng chúng diễn ra đúng cách. Ví dụ:
"Giám sát việc thi hành hiệp nghị" có nghĩa là theo dõi xem hiệp nghị có được thực hiện đúng hay không.
"Hội đồng nhân dân giám sát mọi hoạt động của ủy ban nhân dân cấp mình" có nghĩa là hội đồng này theo dõi và kiểm tra các hoạt động của ủy ban để đảm bảo chúng hoạt động đúng quy định.
Chức quan trong quá khứ: Trong lịch sử, "giám sát" cũng được dùng để chỉ chức quan có nhiệm vụ trông nom, coi sóc một loại công việc nhất định. Ví dụ:
Các ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Người quản lý cần giám sát nhân viên để đảm bảo họ hoàn thành công việc đúng hạn."
Nâng cao: "Trong các tổ chức, việc giám sát quy trình làm việc là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm."
Phân biệt các biến thể của từ:
Giám sát viên: Là người thực hiện nhiệm vụ giám sát.
Giám sát hành chính: Là việc theo dõi và kiểm tra các hoạt động trong lĩnh vực hành chính.
Giám sát chất lượng: Là việc theo dõi và đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Theo dõi: Cũng có nghĩa là quan sát, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố kiểm tra như "giám sát".
Kiểm tra: Có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng một cái gì đó để đánh giá, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc theo dõi liên tục như "giám sát".
Trông nom: Tập trung vào việc bảo vệ hoặc chăm sóc một thứ gì đó, có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải có yếu tố kiểm tra.
Một số từ liên quan:
Quản lý: Quản lý thường bao gồm cả việc giám sát nhưng còn mở rộng hơn về việc điều hành và tổ chức.
Đánh giá: Là quá trình xem xét và đưa ra nhận xét về một hoạt động, có thể xảy ra sau khi giám sát.